WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
MANG NÉT PHƯƠNG TÂY
🌟
MANG NÉT PHƯƠN… @ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
서양적 (西洋的)
Định từ
1
서양의 고유한 특징을 가지는.
1
MANG TÍNH PHƯƠNG TÂY,
MANG NÉT PHƯƠNG TÂY
: Mang đặc trưng riêng của phương Tây.